
Mazda 2 ra mắt tại thị trường ô tô lần đầu vào những năm 1996 với 2 biến thể Sedan và Hatchback. Nhờ sở hữu ngôn ngữ thiết kế KODO từng gây bão một thời nên Mazda 2 khá được ưa chuộng bởi những người trẻ. Nhưng tại Việt Nam, Mazda 2 khá kén khách do giá bán cao và khoang nội thất khá chật chội.
MAZDA 2 | ||
Giá xe | Từ 479 – 619 triệu VND | |
Kiểu dáng xe | Sedan / Hatchback | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chiều dài cơ sở | 2.570 (mm) | |
Kích thước dài x rộng x cao | 4340 x 1695 x 1470 (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe | 140 (mm) | |
Khối lượng bản thân | 1.074 (kg) | |
Khối lượng toàn tải | 1.538 (kg) | |
Động cơ vận hành | Skyactiv-G 1.5 | |
Công suất tối đa | 110/6.300 (hp/vòng) | |
Momen xoắn cực đại | 144/4.000 (Nm/vòng) | |
Hộp số | 6-AT | |
Hệ dẫn động | Cầu trước | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Dung tích bình nhiên liệu | 44 (lít) | |
Nguồn gốc xuất xứ | Mazda Motor – Nhật Bản |
Tại phân khúc xe đô thị hạng B, Mazda 2 cạnh tranh với các đối thủ như: Toyota Vios, Hyundai Accent, Honda City, Nissan Almera. Đây được cho là một trong những phân khúc cạnh tranh quyết liệt nhất tại Việt Nam.
Giá xe Mazda 2 bao nhiêu?
Giá xe Mazda 2 tại Việt Nam dao động từ 479 – 619 triệu đồng cho 07 phiên bản của 02 biến thể Sedan và Hatchback (Sport). Cụ thể, giá xe Mazda2 như sau:
Bảng giá xe Mazda 2 tại Việt Nam (VND) | |
Phiên Bản | Giá Niêm Yết |
Mazda2 Sedan | |
Mazda2 Sedan 1.5AT | 479.000.000 |
Mazda2 Sedan 1.5 Deluxe | 509.000.000 |
Mazda2 Sedan 1.5 Luxury | 559.000.000 |
Mazda 2 Sedan 1.5 Premium | 599.000.000 |
Mazda2 Hatchback (Sport) | |
Mazda2 Sport 1.5 Deluxe | 519.000.000 |
Mazda2 Sport 1.5 Luxury | 574.000.000 |
Mazda2 Sport 1.5 Premium | 619.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh Mazda 2 bên trên chỉ mang tính chất tham khảo
Mazda 2 có gì mới?
Mazda 2 là phiên bản nâng cấp giữa dòng đời (facelift) nên sẽ không có quá nhiều thay đổi mang tính đột phá trong thiết kế mà thay vào đó là tinh chỉnh đôi chút để xe hoàn thiện hơn. Đồng thời, Mazda 2 cũng được bổ sung một số trang bị tiện nghi và bổ sung màu ngoại thất mới bắt mắt hơn.

Mazda 2 sau nâng cấp có những điểm mới sau:
- Nâng cấp ngoại thất
- Bổ sung màu xe Platinum Quartz Metallic
- Bổ sung màu xám Polymetal cho bản Sedan
- Bổ sung trang bị tiện nghi
- Bổ sung trang bị an toàn
- Cập nhật giá xe mới.
Bên trên là một số nâng cấp mới trên Mazda2. Nhìn chung, thiết kế của xe vẫn giữ nguyên so với thế hệ tiền nhiệm nhưng hãng cũng tích cực bổ sung thêm trang bị tiện nghi nhằm tìm kiếm thêm khách hàng của mình tại Việt Nam.
Thông số kỹ thuật Mazda 2

Mazda 2 Sedan sở hữu cho mình chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt 4.340 x 1.695 x 1.470mm, chiều dài cơ sở của xe đạt 2.570mm, khoảng sáng gầm xe lý tưởng 140mm.

Mazda 2 Hatchback sở hữu chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt 4065 x 1695 x 1515, chiều dài cơ sở của xe đạt 2.570mm, khoảng sáng gầm xe của bản Hatchback là 145mm lớn hơn bản Sedan 5mm.
Kích thước này giúp Mazda 2 dễ dàng di chuyển trong đô thị và tăng tốc nhanh khi di chuyển trên cao tốc, cụ thể thông số kỹ thuật Mazda 2 như sau:
Thông số kỹ thuật Mazda 2 | ||
Danh Mục | Mazda2 Sedan | Mazda2 Hatchback (Sport) |
Kiểu dáng | Sedan | Hatchback |
Sức chứa | 05 người | |
Kích thước | 4340 x 1695 x 1470 (mm) | 4065 x 1695 x 1515 |
Trục cơ sở | 2570 (mm) | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4.7 | |
Khoảng sáng gầm xe | 140 (mm) | 145 (mm) |
Khối lượng không tải | 1074 (kilogram) | 1049 (kilogram) |
Khối lượng toàn tải | 1538 (kilogram) | 1524 (kilogram) |
Dung tích khoang hành lý | 440 (lít) | 280 (lít) |
Dung tích bình nhiên liệu | 44 (lít) |
Ngoại thất Mazda 2
Mazda 2 sở hữu cho mình diện mạo sang trọng, thanh lịch với các chi tiết thiết kế tinh tế, đơn giản nhưng không kém phần hấp dẫn so với các mẫu xe khác trong cùng phân khúc.

Kích thước Dài 4340mm x Rộng 1695mm x Cao 1470mm giúp cho tổng thể Mazda 2 gọn gàng và vững chãi kết hợp cùng các đường gân dập nổi xung quanh xe mang đến trải nghiệm vô cùng thú vị cho khách hàng
Thiết kế đầu xe

Đầu xe Mazda 2 sở hữu cho mình nét tinh tế và hiện đại với cụm tản nhiệt họa tiết đinh tán sơn đen sang trọng và thanh lịch. Để tăng độ bền bỉ và cứng cáp cho phần đầu xe, Mazda 2 được hãng viền crom lớn xung quanh tản nhiệt và làm cầu nối cho 2 cụm đèn pha sắc sảo 2 bên đầu xe.

Cản trước của Mazda 2 được tinh chỉnh nhẹ kết hợp với hai thanh crom 2 bên mang đến cảm giác sang trọng và hiện đại cho đầu xe thêm ấn tượng.
Thiết kế thân xe
Thân xe Mazda 2 mang đến nét thiết kế thể thao với các đường dập nổi uốn lượn tạo cảm giác xe đang tiến về phía trước. Chiều dài cơ sở 2.570mm giúp cho Mazda2 trường dài thanh lịch rất ra dáng các mẫu Sedan hạng sang hiện nay.

Bộ lazang (mâm xe) được thiết kế theo kiểu đa chấu thể thao, lazang của Mazda2 có kích thước 15 inch, lốp xe có kích thước 185/65R15.
Gương chiếu hậu của Mazda 2 được thiết kế cùng màu với thân xe và kết hợp thêm các tính năng hiện đại như: gập/chỉnh điện và tích hợp báo rẽ tiện lợi.

Thân xe Mazda 2 bản Hatchback có vẽ đổ về phía trước nhiều hơn so với bản Sedan, có thể thấy bản Hatchback sở hữu phần đuôi xe nhô cao hơn do ảnh hưởng bởi kiểu dáng đặc trưng của dòng Hatchback.
Thiết kế đuôi xe

Đuôi xe Mazda 2 vẫn duy trì nét thanh lịch và hiện đại của mình với cụm đèn hậu góc cạnh 2 bên, cản dưới của xe cũng được mở rộng và thiết kế tương tự như cản trước để tạo tính cân xứng cho tổng thể xe.

Phiên bản Mazda 2 Hatchback cũng sở hữu các chi tiết tương tự như bản Sedan nhưng phía trên nóc xe được trang bị thêm vây cá mập để tăng tính thể thao cho xe.
Trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất trên Mazda 2 2022 khá phong phú và có phân biệt giữa các phiên bản. Trang bị ngoại thất tiêu chuẩn có thể kể đến như: Đèn pha FULL LED, Đèn LED chạy ban ngày, đèn pha cân bằng góc chiếu, đèn hậu Halogen, gương chiếu hậu gập điện,..

02 phiên bản cao cấp hơn là Mazda 2 1.5L Luxury và Premium sẽ được tích hợp thêm một số tính năng hiện đại hơn như: Đèn pha tự động bật/tắt, gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, gạt mưa tự động,…
Cụ thể hơn mời bạn đọc xem bảng trang bị ngoại thất Mazda 2 dưới đây:
Trang bị ngoại thất Mazda 2 | ||||
Danh Mục | Mazda2 1.5L AT | Mazda2 1.5L Deluxe | Mazda2 1.5L Luxury | Mazda2 1.5L Premium |
Đèn chiếu gần | LED | |||
Đèn chiếu xa | LED | |||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | |||
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | ||
Đèn pha cân bằng góc chiếu | Có | |||
Gương chiếu hậu | Gập điện | Gập điện, chỉnh điện | ||
Chức năng tự động gạt mưa | Không | Có | ||
Cụm đèn sau dạng LED | Không | |||
Cửa sổ trời | Không |
Nội thất Mazda 2

Khoang nội thất của Mazda 2 2022 được đánh giá cao cả về mặt hình thức lẫn độ rộng rãi trên xe. Sở hữu cùng trục cơ sở 2.570mm, cả hai biến thể Sedan và Hatchback đều mang đến trải nghiệm tốt cho khách hàng của mình khi chạy đường dài hoặc cự ly ngắn xung quanh đô thị.
Khoang lái, bảng tablo, vô lăng và đồng hồ

Khoang lái của Mazda 2 đạt được độ rộng rãi thích hợp để người lái có thể xoay xở và điều khiển xe thoải mái. Khoảng cách để chân phía dưới hàng ghế thứ nhất khá thoáng và rộng mang đến trải nghiệm lái xe vô cùng thoải mái cho người dùng.
Bảng tablo của Mazda 2 được giữ nguyên so với thế hệ tiền nhiệm và cũng chưa người dùng Mazda 2 nào phàn nàn về việc bảng taplo gây cản trở đến việc quan sát hoặc gây khó khăn cho người lái cả.

Taplo của Mazda 2 được đánh giá cao về độ thể thao khi sử dụng hình trong làm hình chủ đạo để trang trí cho các cổng gió điều hòa, núm vặn, đồng hồ đo lường trên xe. Màu sắc chủ đạo trên xe được Mazda lựa chọn rất kỹ lưỡng với 3 tone màu: Black Leather, Brown Cloth và Blue Grey Leather.

Vô lăng sử dụng trên Mazda 2 là vô lăng 03 chấu, bọc da được cắt gọt khá gọn gàng và dễ cầm nắm, trên vô lăng còn được tích hợp một số phím bấm chức năng điều khiển âm lượng, đàm thoại rảnh tay,…

Đồng hồ đo lượng trên Mazda 2 sử dụng một cụm Analog lớn ở giữa kết hợp với 2 màn hình kỹ thuật số 02 bên hiển thị tình trạng xe.
Khoang hành khách và ghế ngồi

Khoang hành khách của Mazda 2 xét về độ rộng rãi thì chỉ dừng lại ở mức đủ dùng, để đạt được độ thoải mái nhất khi di chuyển đường dài thì tốt nhất nên sử dụng hàng ghế sau cho 02 người và 01 em bé dưới 1m65.

Ghế ngồi trên Mazda 2 là ghế ngồi bọc nỉ cao cấp, nếu muốn khách hàng có thể lựa chọn 2 phiên bản Luxury và Premium để được trang bị ghế ngồi bọc da. Ghế ngồi có 03 màu chủ đạo: Black Leather, Brown Cloth và Blue Grey Leather.
Khoang hành lý
![]() |
![]() |
Khoang hành lý của Mazda2 Sedan có dung tích 440 lít để đồ thoải mái. Tuy nhiên, bản Mazda2 Hatchback lại không được rộng rãi như vậy khi chỉ sở hữu khoang hành lý 280 lít.
Trang bị nội thất

Một số tiện nghi nổi bật trên Mazda 2 2022 có thể kể đến như: màn hình cảm ứng 7 inch, ghế ngồi bọc da, DVD Player, kết nối AUX, USB và Bluetooth, 6 loa sống động, lẫy chuyển số, khởi động bằng nút bấm, ga tự động, điều hòa tự động và rất nhiều tính năng hiện đại khác được liệt kê dưới bảng sau:
Trang bị tiện nghi Mazda 2 | ||||
Danh Mục | Mazda2 1.5L
AT |
Mazda2 1.5L Deluxe | Mazda2 1.5L Luxury | Mazda2 1.5L Premium |
Ghế ngồi | Bọc Nỉ | Bọc Da | ||
DVD Player | Không | Có | ||
Màn hình cảm ứng | Không | 7” | ||
Kết nối AUX, USB, Bluetooth | Có | |||
Số loa | 4 | 6 | ||
Lẫy chuyển số | Không | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||
Ga tự động | Không | Có | ||
Điều hòa tự động | Không | Có | ||
Cửa gió hàng ghế sau | Không | |||
Cửa sổ chỉnh điện | Có | |||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Không | Có | ||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Không | Có |
Động cơ vận hành Mazda 2

Khả năng vận hành của Mazda 2 được đánh giá là ổn định với hiệu suất làm việc cao đi kèm với các trang bị hỗ trợ người lái hiện đại và các chế độ lái thể thao góp phần mang đến trải nghiệm lái vô cùng thú vị cho người dùng.

Tất cả các biến thể và phiên bản Mazda 2 đều sử dụng cùng một hệ động cơ duy nhất là động cơ Skyactiv-G 1.5L, phun xăng trực tiếp, dung tích 1.5L, cho công suất vận hành tối đa 110 mã lực và momen xoắn cực đại 144 Nm. Đi kèm với động cơ này là hộp số tự động 6 cấp (6AT). Cụ thể:
Động cơ vận hành Mazda 2 | ||
Danh Mục | Mazda2 Sedan | Mazda2 Hatchback (Sport) |
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | |
Dung tích xi lanh | 1496cc | |
Công suất tối đa | 110/6000 | |
Mô men xoắn cực đại | 144/4000 | |
Hộp số | 6AT | |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | Có | |
Chế độ lái thể thao | Có | |
Hệ thống treo trước | MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa Thông Gió | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa |
Ngoài ra, phiên bản Mazda 2 Premium sẽ được trang bị thêm hệ thống dừng/khởi động thông minh giúp đảm bảo an toàn cho hành khách khi di chuyển trên xe.
Trang bị an toàn trên Mazda 2

Trang bị an toàn trên Mazda 2 cũng rất phong phú, một số tính năng nổi bật có thể kể đến như: chống bó cứng phanh ABS, từ 2-6 túi khí, phân bổ lực phanh điện tử, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, camera lùi, cảm biến cảnh báo va chạm phía sau, cảnh báo chống trộm và cùng hàng loạt các hệ thống an toàn cao cấp như:
Trang bị tiện nghi Mazda 2 | ||||
Danh Mục | Mazda2 1.5L AT | Mazda2 1.5L Deluxe | Mazda2 1.5L Luxury | Mazda2 1.5L Premium |
Túi khí | 2 | 6 | ||
Cảnh báo chống trộm | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | |||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | |||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có | |||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | |||
Camera lùi | – | Có |
Kết Luận Chung
Nhìn chung, Mazda 2 là mẫu xe đáng trải nghiệm khi sở hữu mức giá cạnh tranh trong phân khúc Sedan – Hatchback hạng B tại Việt Nam.
